Báo Giá Thuê Xe Limousine Từ Sài Gòn Đi Các Tỉnh Thành Phố - Chất Lượng Vượt Trội, Giá Cả Cạnh Tranh
Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ thuê xe Limousine từ Sài Gòn đi các tỉnh uy tín và đáng tin cậy? Bùi Gia Travel tự hào cung cấp bảng giá tham khảo chi tiết, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định.
Chúng tôi hiểu rằng, giá cả là yếu tố quan trọng, nhưng chất lượng dịch vụ mới là điều làm nên sự khác biệt. Mặc dù giá có thể thay đổi do biến động thị trường, chúng tôi luôn cam kết mang đến mức giá tốt nhất đi kèm với chất lượng dịch vụ vượt trội. Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0847.070.777 để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất.
|
STT |
Lịch trình |
Thời Gian |
KM |
Limo 9 Chỗ |
Limo 11 Chỗ |
|
1 |
Overkm |
|
1km |
10K/1km |
10K/1km |
|
2 |
Overtime |
1h |
|
150k/1h |
150k/1h |
|
3 |
ăn tối trong tour. |
2-3h |
40km |
500,000 |
500,000 |
|
4 |
ăn tối ngoài tour. |
2 tiếng |
30km |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
5 |
Đón or tiễn sân bay |
2 tiếng |
30km |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
6 |
Half day city |
4 tiếng |
50km |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7 |
Fullday city |
8 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
8 |
Fullday city |
10 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
9 |
Fullday city |
12 tiếng |
100km |
3,300,000 |
3,800,000 |
|
10 |
Củ Chi - ăn trưa |
6 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
11 |
Củ chi - city |
8 tiếng |
150km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
12 |
Golf TSNhat |
6-8 tiếng |
60km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
13 |
Golf Thủ Đức |
6-8 tiếng |
60km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
14 |
Golf Sông Bé |
6-8 tiếng |
60km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
15 |
Golf Long Thành |
8 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
16 |
Golf Đồng Nai |
8 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
17 |
Golf Twindown |
8 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
18 |
Golf Wake Lake |
8 tiếng |
100km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
19 |
Mỹ Tho-Bentre |
8 tiếng |
180km |
3,500,000 |
4,000,000 |
|
20 |
Mộc Bài |
1 chiều |
160km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
21 |
Cần Thơ |
1 chiều |
320km |
4,000,000 |
4,500,000 |
|
22 |
Cần Thơ |
1 ngày |
350km |
4,500,000 |
5,000,000 |
|
23 |
Cần Thơ |
2 ngày |
400km |
7,500,000 |
8,000,000 |
|
24 |
Châu Đốc |
1 ngày |
550km |
6,500,000 |
7,000,000 |
|
25 |
Châu Đốc |
2 ngày |
650km |
9,000,000 |
10,000,000 |
|
26 |
Cha Diệp |
1 ngày |
600km |
7,500,000 |
8,000,000 |
|
27 |
Cha Diệp-Camau |
2 ngày |
700km |
10,000,000 |
11,000,000 |
|
28 |
Camau-Datmui |
3 ngày |
800km |
12,000,000 |
13,000,000 |
|
29 |
Hatien |
1 ngày |
600km |
8,000,000 |
9,000,000 |
|
30 |
Hatien |
2 ngày |
700km |
10,000,000 |
11,000,000 |
|
31 |
Hatien |
3 ngày |
800km |
12,000,000 |
13,000,000 |
|
32 |
Hồ Tràm = Golf |
1 chiều |
230km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
33 |
Hồ Tràm = Golf |
1 ngày |
240km |
3,500,000 |
4,000,000 |
|
34 |
Hồ Tràm = Golf |
2 ngày |
300km |
6,500,000 |
7,000,000 |
|
35 |
Hồ Tràm = Golf |
3 ngày |
350km |
9,000,000 |
9,500,000 |
|
36 |
Vũng Tàu = Golf |
1 chiều |
130km |
3,000,000 |
3,500,000 |
|
37 |
Vũng Tàu = Golf |
1 ngày |
140km |
3,500,000 |
4,000,000 |
|
38 |
Vũng Tàu = Golf |
2 ngày |
300km |
6,500,000 |
7,000,000 |
|
39 |
Vũng Tàu = Golf |
3 ngày |
350km |
9,000,000 |
9,500,000 |
|
40 |
Mũi Né = Golf |
1 chiều |
250km |
4,000,000 |
4,500,000 |
|
41 |
Mũi Né = Golf |
1 ngày |
500km |
5,000,000 |
5,500,000 |
|
42 |
Mũi Né = Golf |
2 ngày |
550km |
7,500,000 |
8,000,000 |
|
43 |
Mũi Né = Golf |
3 ngày |
600km |
9,500,000 |
10,000,000 |
|
44 |
Nha Trang |
1 chiều |
900km |
7,500,000 |
8,500,000 |
|
45 |
Nha Trang |
1 ngày |
900km |
8,500,000 |
9,000,000 |
|
46 |
Nha Trang |
2 ngày |
1000km |
10,000,000 |
11,000,000 |
|
47 |
Nha Trang |
3 ngày |
1100km |
13,000,000 |
14,000,000 |
|
48 |
Nha Trang |
4 ngày |
1100km |
16,000,000 |
17,000,000 |
|
49 |
Đà Lạt |
1 chiều |
600km |
6,500,000 |
7,000,000 |
|
50 |
Đà Lạt |
1 ngày |
700km |
8,000,000 |
8,500,000 |
|
51 |
Đà Lạt |
2 ngày |
800km |
10,000,000 |
11,000,000 |
|
52 |
Đà Lạt |
3 ngày |
900km |
12,000,000 |
13,000,000 |
|
53 |
Đà Lạt |
4 ngày |
900km |
14,000,000 |
15,000,000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 16-19-29 CHỖ
|
STT |
TUYẾN ĐƯỜNG |
THỜI GIAN |
KM |
LIMOUSINE 16/19 CHỖ |
LIMOUSINE 28 CHỖ |
|||||||||||||||
|
1 |
Overkm |
|
1km |
15k/1km |
30k/1km |
|||||||||||||||
|
2 |
Overtime |
1h |
|
250K/1h |
400K/1h |
|||||||||||||||
|
3 |
ăn tối trong tour. |
2-3h |
40km |
1,000,000 |
1,500,000 |
|||||||||||||||
|
4 |
ăn tối ngoài tour. |
2 tiếng |
30km |
2,500,000 |
3,000,000 |
|||||||||||||||
|
5 |
Đón or tiễn sân bay |
2 tiếng |
30km |
2,500,000 |
3,000,000 |
|||||||||||||||
|
6 |
Half day city |
4 tiếng |
50km |
3,500,000 |
4,000,000 |
|||||||||||||||
|
7 |
Fullday city |
8 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,000,000 |
|||||||||||||||
|
8 |
Fullday city |
10 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
9 |
Fullday city |
12 tiếng |
100km |
5,500,000 |
7,000,000 |
|||||||||||||||
|
10 |
Củ Chi - ăn trưa |
6 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
11 |
Củ chi - city |
8 tiếng |
150km |
5,000,000 |
7,000,000 |
|||||||||||||||
|
12 |
Golf TSNhat |
6-8 tiếng |
60km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
13 |
Golf Thủ Đức |
6-8 tiếng |
60km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
14 |
Golf Sông Bé |
6-8 tiếng |
60km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
15 |
Golf Long Thành |
8 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
16 |
Golf Đồng Nai |
8 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
17 |
Golf Twindown |
8 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
18 |
Golf Wake Lake |
8 tiếng |
100km |
5,000,000 |
6,500,000 |
|||||||||||||||
|
19 |
Mỹ Tho-Bentre |
8 tiếng |
180km |
6,500,000 |
8,000,000 |
|||||||||||||||
|
20 |
Mộc Bài |
1 chiều |
160km |
5,000,000 |
7,000,000 |
|||||||||||||||
|
21 |
Cần Thơ |
1 chiều |
320km |
8,000,000 |
10,000,000 |
|||||||||||||||
|
22 |
Cần Thơ |
1 ngày |
350km |
9,000,000 |
11,000,000 |
|||||||||||||||
|
23 |
Cần Thơ |
2 ngày |
400km |
13,000,000 |
15,000,000 |
|||||||||||||||
|
24 |
Châu Đốc |
1 ngày |
550km |
11,000,000 |
14,000,000 |
|||||||||||||||
|
25 |
Châu Đốc |
2 ngày |
650km |
15,000,000 |
18,000,000 |
|||||||||||||||
|
26 |
Cha Diệp |
1 ngày |
600km |
12,000,000 |
15,000,000 |
|||||||||||||||
|
27 |
Cha Diệp-Camau |
2 ngày |
700km |
16,000,000 |
20,000,000 |
|||||||||||||||
|
28 |
Camau-Datmui |
3 ngày |
800km |
19,000,000 |
24,000,000 |
|||||||||||||||
|
29 |
Hatien |
1 ngày |
600km |
12,000,000 |
15,000,000 |
|||||||||||||||
|
30 |
Hatien |
2 ngày |
700km |
15,000,000 |
20,000,000 |
|||||||||||||||
|
31 |
Hatien |
3 ngày |
800km |
18,000,000 |
24,000,000 |
|||||||||||||||
|
32 |
Hồ Tràm = Golf |
1 chiều |
230km |
6,000,000 |
7,500,000 |
|||||||||||||||
|
33 |
Hồ Tràm = Golf |
1 ngày |
240km |
7,000,000 |
8,000,000 |
|||||||||||||||
|
34 |
Hồ Tràm = Golf |
2 ngày |
300km |
11,000,000 |
14,000,000 |
|||||||||||||||
|
35 |
Hồ Tràm = Golf |
3 ngày |
350km |
15,000,000 |
18,000,000 |
|||||||||||||||
|
36 |
Vũng Tàu = Golf |
1 chiều |
130km |
6,000,000 |
7,500,000 |
|||||||||||||||
|
37 |
Vũng Tàu = Golf |
1 ngày |
140km |
7,000,000 |
8,000,000 |
|||||||||||||||
|
38 |
Vũng Tàu = Golf |
2 ngày |
300km |
11,000,000 |
14,000,000 |
|||||||||||||||
|
39 |
Vũng Tàu = Golf |
3 ngày |
350km |
15,000,000 |
18,000,000 |
|||||||||||||||
|
40 |
Mũi Né = Golf |
1 chiều |
250km |
8,000,000 |
9,000,000 |
|||||||||||||||
|
41 |
Mũi Né = Golf |
1 ngày |
500km |
8,000,000 |
10,000,000 |
|||||||||||||||
|
42 |
Mũi Né = Golf |
2 ngày |
550km |
13,000,000 |
16,000,000 |
|||||||||||||||
|
43 |
Mũi Né = Golf |
3 ngày |
600km |
16,000,000 |
20,000,000 |
|||||||||||||||
|
44 |
Nha Trang |
1 chiều |
900km |
12,000,000 |
15,000,000 |
|||||||||||||||
|
45 |
Nha Trang |
1 ngày |
900km |
13,000,000 |
16,000,000 |
|||||||||||||||
|
46 |
Nha Trang |
2 ngày |
1000km |
16,000,000 |
20,000,000 |
|||||||||||||||
|
47 |
Nha Trang |
3 ngày |
1100km |
19,000,000 |
24,000,000 |
|||||||||||||||
|
48 |
Nha Trang |
4 ngày |
1100km |
22,000,000 |
28,000,000 |
|||||||||||||||
|
49 |
Đà Lạt |
1 chiều |
600km |
10,000,000 |
14,000,000 |
|||||||||||||||
|
50 |
Đà Lạt |
1 ngày |
700km |
12,000,000 |
15,000,000 |
|||||||||||||||
|
51 |
Đà Lạt |
2 ngày |
800km |
16,000,000 |
19,000,000 |
|||||||||||||||
|
52 |
Đà Lạt |
3 ngày |
900km |
18,000,000 |
24,000,000 |
|||||||||||||||
|
53 |
Đà Lạt |
4 ngày |
900km |
24,000,000 |
28,000,000 |
|||||||||||||||
fghgfhgfhg




Xem thêm