Bảng Giá Thuê Xe Limousine Tại Sài Gòn


Địa chỉ cho thuê xe Limousine uy tín tại Sài Gòn. Nhà xe Bùi Gia cung cấp dịch vụ cho thuê các loại xe Limousine 9-11-15-19-28 chỗ đi thăm quan du lịch, công tác, cưới hỏi, về quê...giá rẻ trọn gói. Với đội xe đa dạng, gồm nhiều phân khúc: President, Vip Louge, hạng thương gia, hạng thượng đỉnh đến từ các thương hiệu nổi tiếng như Dcar, Autoking Dom, Skybus...cùng mức giá cạnh tranh nhất thị trường hiện nay


Còn hàng

Báo Giá Thuê Xe Limousine Từ Sài Gòn Đi Các Tỉnh Thành Phố - Chất Lượng Vượt Trội, Giá Cả Cạnh Tranh

Báo Giá Thuê Xe Limousine Từ Sài Gòn Đi Các Tỉnh Thành Phố - Chất Lượng Vượt Trội, Giá Cả Cạnh Tranh

Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ thuê xe Limousine từ Sài Gòn đi các tỉnh uy tín và đáng tin cậy? Bùi Gia Travel tự hào cung cấp bảng giá tham khảo chi tiết, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định.

Báo Giá Thuê Xe Limousine Từ Sài Gòn Đi Các Tỉnh Thành Phố - Chất Lượng Vượt Trội, Giá Cả Cạnh Tranh

Chúng tôi hiểu rằng, giá cả là yếu tố quan trọng, nhưng chất lượng dịch vụ mới là điều làm nên sự khác biệt. Mặc dù giá có thể thay đổi do biến động thị trường, chúng tôi luôn cam kết mang đến mức giá tốt nhất đi kèm với chất lượng dịch vụ vượt trội. Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0847.070.777 để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất.

Báo Giá Thuê Xe Limousine Từ Sài Gòn Đi Các Tỉnh Thành Phố - Chất Lượng Vượt Trội, Giá Cả Cạnh Tranh

STT

Lịch trình

Thời Gian

KM

Limo 9 Chỗ 

Limo 11 Chỗ

1

Overkm

1km

10K/1km

10K/1km

2

Overtime

1h

150k/1h

150k/1h

3

ăn tối trong tour.

2-3h

40km

500,000

500,000

4

ăn tối ngoài tour.

2 tiếng

30km

1,500,000

1,500,000

5

Đón or tiễn sân bay

2 tiếng

30km

1,200,000

1,200,000

6

Half day city

4 tiếng

50km

2,000,000

2,000,000

7

Fullday city

8 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

8

Fullday city

10 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

9

Fullday city

12 tiếng

100km

3,300,000

3,800,000

10

Củ Chi - ăn trưa

6 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

11

Củ chi - city

8 tiếng

150km

3,000,000

3,500,000

12

Golf TSNhat

6-8 tiếng

60km

3,000,000

3,500,000

13

Golf Thủ Đức

6-8 tiếng

60km

3,000,000

3,500,000

14

Golf Sông Bé

6-8 tiếng

60km

3,000,000

3,500,000

15

Golf Long Thành

8 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

16

Golf Đồng Nai

8 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

17

Golf Twindown

8 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

18

Golf Wake Lake

8 tiếng

100km

3,000,000

3,500,000

19

Mỹ Tho-Bentre

8 tiếng

180km

3,500,000

4,000,000

20

Mộc Bài

1 chiều

160km

3,000,000

3,500,000

21

Cần Thơ

1 chiều

320km

4,000,000

4,500,000

22

Cần Thơ

1 ngày

350km

4,500,000

5,000,000

23

Cần Thơ

2 ngày

400km

7,500,000

8,000,000

24

Châu Đốc

1 ngày

550km

6,500,000

7,000,000

25

Châu Đốc

2 ngày

650km

9,000,000

10,000,000

26

Cha Diệp

1 ngày

600km

7,500,000

8,000,000

27

Cha Diệp-Camau

2 ngày

700km

10,000,000

11,000,000

28

Camau-Datmui

3 ngày

800km

12,000,000

13,000,000

29

Hatien

1 ngày

600km

8,000,000

9,000,000

30

Hatien

2 ngày

700km

10,000,000

11,000,000

31

Hatien

3 ngày

800km

12,000,000

13,000,000

32

Hồ Tràm = Golf

1 chiều

230km

3,000,000

3,500,000

33

Hồ Tràm = Golf

1 ngày

240km

3,500,000

4,000,000

34

Hồ Tràm = Golf

2 ngày

300km

6,500,000

7,000,000

35

Hồ Tràm = Golf

3 ngày

350km

9,000,000

9,500,000

36

Vũng Tàu = Golf

1 chiều

130km

3,000,000

3,500,000

37

Vũng Tàu = Golf

1 ngày

140km

3,500,000

4,000,000

38

Vũng Tàu = Golf

2 ngày

300km

6,500,000

7,000,000

39

Vũng Tàu = Golf

3 ngày

350km

9,000,000

9,500,000

40

Mũi Né = Golf

1 chiều

250km

4,000,000

4,500,000

41

Mũi Né = Golf

1 ngày

500km

5,000,000

5,500,000

42

Mũi Né = Golf

2 ngày

550km

7,500,000

8,000,000

43

Mũi Né = Golf

3 ngày

600km

9,500,000

10,000,000

44

Nha Trang

1 chiều

900km

7,500,000

8,500,000

45

Nha Trang

1 ngày

900km

8,500,000

9,000,000

46

Nha Trang

2 ngày

1000km

10,000,000

11,000,000

47

Nha Trang

3 ngày

1100km

13,000,000

14,000,000

48

Nha Trang

4 ngày

1100km

16,000,000

17,000,000

49

Đà Lạt

1 chiều

600km

6,500,000

7,000,000

50

Đà Lạt

1 ngày

700km

8,000,000

8,500,000

51

Đà Lạt

2 ngày

800km

10,000,000

11,000,000

52

Đà Lạt

3 ngày

900km

12,000,000

13,000,000

53

Đà Lạt

4 ngày

900km

14,000,000

15,000,000

 

 

 

BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 16-19-29 CHỖ

STT

TUYẾN ĐƯỜNG

THỜI GIAN

KM

LIMOUSINE 16/19 CHỖ

LIMOUSINE 28 CHỖ

1

Overkm

 

1km

15k/1km

30k/1km

2

Overtime

1h

 

250K/1h

400K/1h

3

ăn tối trong tour.

2-3h

40km

1,000,000

1,500,000

4

ăn tối ngoài tour.

2 tiếng

30km

2,500,000

3,000,000

5

Đón or tiễn sân bay

2 tiếng

30km

2,500,000

3,000,000

6

Half day city

4 tiếng

50km

3,500,000

4,000,000

7

Fullday city

8 tiếng

100km

5,000,000

6,000,000

8

Fullday city

10 tiếng

100km

5,000,000

6,500,000

9

Fullday city

12 tiếng

100km

5,500,000

7,000,000

10

Củ Chi - ăn trưa

6 tiếng

100km

5,000,000

6,500,000

11

Củ chi - city

8 tiếng

150km

5,000,000

7,000,000

12

Golf TSNhat

6-8 tiếng

60km

5,000,000

6,500,000

13

Golf Thủ Đức

6-8 tiếng

60km

5,000,000

6,500,000

14

Golf Sông Bé

6-8 tiếng

60km

5,000,000

6,500,000

15

Golf Long Thành

8 tiếng

100km

5,000,000

6,500,000

16

Golf Đồng Nai

8 tiếng

100km

5,000,000

6,500,000

17

Golf Twindown

8 tiếng

100km

5,000,000

6,500,000

18

Golf Wake Lake

8 tiếng

100km

5,000,000

6,500,000

19

Mỹ Tho-Bentre

8 tiếng

180km

6,500,000

8,000,000

20

Mộc Bài

1 chiều

160km

5,000,000

7,000,000

21

Cần Thơ

1 chiều

320km

8,000,000

10,000,000

22

Cần Thơ

1 ngày

350km

9,000,000

11,000,000

23

Cần Thơ

2 ngày

400km

13,000,000

15,000,000

24

Châu Đốc

1 ngày

550km

11,000,000

14,000,000

25

Châu Đốc

2 ngày

650km

15,000,000

18,000,000

26

Cha Diệp

1 ngày

600km

12,000,000

15,000,000

27

Cha Diệp-Camau

2 ngày

700km

16,000,000

20,000,000

28

Camau-Datmui

3 ngày

800km

19,000,000

24,000,000

29

Hatien

1 ngày

600km

12,000,000

15,000,000

30

Hatien

2 ngày

700km

15,000,000

20,000,000

31

Hatien

3 ngày

800km

18,000,000

24,000,000

32

Hồ Tràm = Golf

1 chiều

230km

6,000,000

7,500,000

33

Hồ Tràm = Golf

1 ngày

240km

7,000,000

8,000,000

34

Hồ Tràm = Golf

2 ngày

300km

11,000,000

14,000,000

35

Hồ Tràm = Golf

3 ngày

350km

15,000,000

18,000,000

36

Vũng Tàu = Golf

1 chiều

130km

6,000,000

7,500,000

37

Vũng Tàu = Golf

1 ngày

140km

7,000,000

8,000,000

38

Vũng Tàu = Golf

2 ngày

300km

11,000,000

14,000,000

39

Vũng Tàu = Golf

3 ngày

350km

15,000,000

18,000,000

40

Mũi Né = Golf

1 chiều

250km

8,000,000

9,000,000

41

Mũi Né = Golf

1 ngày

500km

8,000,000

10,000,000

42

Mũi Né = Golf

2 ngày

550km

13,000,000

16,000,000

43

Mũi Né = Golf

3 ngày

600km

16,000,000

20,000,000

44

Nha Trang

1 chiều

900km

12,000,000

15,000,000

45

Nha Trang

1 ngày

900km

13,000,000

16,000,000

46

Nha Trang

2 ngày

1000km

16,000,000

20,000,000

47

Nha Trang

3 ngày

1100km

19,000,000

24,000,000

48

Nha Trang

4 ngày

1100km

22,000,000

28,000,000

49

Đà Lạt

1 chiều

600km

10,000,000

14,000,000

50

Đà Lạt

1 ngày

700km

12,000,000

15,000,000

51

Đà Lạt

2 ngày

800km

16,000,000

19,000,000

52

Đà Lạt

3 ngày

900km

18,000,000

24,000,000

53

Đà Lạt

4 ngày

900km

24,000,000

28,000,000

 

 

 

fghgfhgfhg

 

 

 

 

  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng
DMCA.com Protection Status