Dịch vụ Thuê Xe Hợp Đồng tại Phan Thiết, Bình Thuận - Giải Pháp Đi Lại Linh Hoạt Cho Bạn
Khám phá Dịch vụ Thuê Xe Hợp Đồng tại Phan Thiết, Bình Thuận
Khi bạn đang ở trong một thành phố xa lạ như Phan Thiết và bạn cần phải di chuyển từ nơi này đến nơi khác, điều gì là lựa chọn tốt nhất? Chắc chắn, sự linh hoạt và tiết kiệm thời gian sẽ là điểm chính, và dịch vụ thuê xe hợp đồng có lái đưa đón tận nơi chính là giải pháp cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về Dịch vụ Thuê Xe du lịch tại Phan Thiết, Bình Thuận, và tại sao nó là một sự lựa chọn thông minh cho cả doanh nghiệp và du khách.
Dịch vụ thuê xe hợp đồng tại Phan Thiết, cung cấp một loạt các loại xe đời mới từ 4-7-16 chỗ, 29-35-45 chỗ, xe Limousine với số lượng đa dạng, phục vụ nhu cầu của quý khách. Bạn có thể lựa chọn từ các loại xe nhỏ Sedan tiện lợi cho chuyến công tác ngắn hạn hoặc các phương tiện lớn hơn phù hợp với nhóm du lịch hoặc sự kiện đặc biệt. Thời gian thuê xe cũng được thiết lập linh hoạt để phù hợp với lịch trình của bạn, từ vài giờ đến nhiều ngày hoặc thậm chí là tháng.
Chất lượng và sự an toàn của các phương tiện là ưu tiên hàng đầu. Các loại xe tại Bùi Gia được bảo trì bảo dưỡng kỹ càng để đem lại sự an toàn và hiệu suất tốt nhất trong mỗi chuyến đi. Bạn sẽ có sự tự do di chuyển, không phụ thuộc vào lịch trình nhe các phương tiện công cộng hoặc bận tâm lo lắng như lái xe riêng.
Địa Chỉ cho Thuê xe Uy Tín Tại Phan Thiết Bình Thuận
Không còn nghi ngờ gì nữa về những ưu điểm của Dịch vụ Thuê Xe Hợp Đồng của cty Bùi Gia. Khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ của Chúng tôi đều tỏ ra lòng hài lòng và chia sẻ những trải nghiệm ấn tượng về dịch vụ thuê xe Bùi Gia. Nếu bạn đang tìm kiếm và cần một giải pháp di chuyển linh hoạt và tiết kiệm, đừng bỏ lỡ cơ hội này. Hãy gọi ngay số điện thoại 0847.191.999 để đặt xe hoặc biết thêm chi tiết:
"Đừng để sự phiền phức trong việc di chuyển giữ lại kế hoạch của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đặt xe và trải nghiệm sự thuận tiện và tiết kiệm mà dịch vụ thuê xe hợp đồng của chúng tôi mang lại. Bùi Gia Travel sẽ luôn sẵn sàng để phục vụ bạn!"
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp ưu đãi đặc biệt cho các hợp đồng dài hạn và dịch vụ khách hàng 24/7, giúp bạn có thể linh hoạt trong mọi tình huống.
BẢNG GIÁ THUÊ XE HỢP ĐỒNG TẠI MŨI NÉ PHAN THIẾT
Với những khách hàng thường xuyên sử dụng các phương tiện công cộng, thì việc thuê xe trọn gói đi du lịch là một trải nghiệm mới mẻ và đầy tuyệt vời với đầy đủ các dòng xe được cung cấp bởi dịch vụ thuê xe Bùi Gia như 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29-45 chỗ, Xe Limousine VIP…..
Với những chuyến du lịch mà bạn băn khoăn khi không có ai biết lái xe, đừng lo!. Dịch vụ thuê xe của Bùi Gia Travel ngoài cung cấp thuê xe du lịch trọn gói giá rẻ còn có đội ngũ lái xe lâu năm kinh nghiệm và thông thuộc nhiều tuyến đường. Sẽ mang lại cho quý khách chuyến đi an toàn và vui vẻ.Tránh được việc nhồi nhét vào những ngày lễ, tết...là ngày mà nhu cầu đi du lịch tăng hơn cả. Việc chen chúc, nhồi nhét trên xe khách, xe đường dài không còn xa lạ. Khi sử dụng thuê xe trọn gói đi du lịch, bạn sẽ hoàn toàn tránh được cảnh này.
Để hiểu hơn và có nhiều thông tin hơn về việc thuê xe trọn gói giá rẻ, quý khách có thể liên hệ với hotline 0847.191.999 để tham khảo thêm về bảng giá cho thuê xe và đưa ra những lựa chọn phù hợp cho mình.
Tham Khảo Bảng Giá & Đặt Xe 4-7-16 Chỗ Online
STT |
ĐIỂM ĐẾN |
Thời gian |
Số KM |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Thiết, Mũi Né đi Vũng Tàu | 1 chiều | 180 | 1600 | 1750 | 2600 |
2 | Phan Thiết, Mũi Né đi Bạc Liêu | 1 chiều | 470 | 4500 | 4700 | 5500 |
3 | Phan Thiết, Mũi Né đi Bảo Lộc | 1 chiều | 130 | 1500 | 1600 | 2000 |
4 | Phan Thiết, Mũi Né đi Bến Cát | 1 chiều | 220 | 2000 | 2200 | 2500 |
5 | Phan Thiết đi Bến Lức (Long An) | 1 chiều | 240 | 2200 | 2400 | 3300 |
6 | Phan Thiết đi Bến Tre (Ba Tri) | 1 chiều | 330 | 3300 | 3500 | 4500 |
7 | Phan Thiết đi Bình Đại (Bến Tre) | 1 chiều | 330 | 3300 | 3800 | 4200 |
8 | Phan Thiết đi Thạnh Phú (Bến Tre) | 1 chiều | 340 | 3400 | 3900 | 4500 |
9 | Phan Thiết đi du lịch Bến Tre | 1 chiều | 290 | 2900 | 3300 | 4200 |
10 | Mũi Né Phan Thiết đi Tp.Biên Hòa | 1 chiều | 180 | 1200 | 1400 | 1800 |
11 | Mũi Né Phan Thiết đi Bình Chánh | 1 chiều | 230 | 2000 | 2200 | 2700 |
12 | Phan Thiết, Mũi Né đi Bình Châu | 1 chiều | 130 | 1300 | 1700 | 2600 |
13 | Mũi Né Phan Thiết đi Bình Định | 1 chiều | 450 | 4500 | 5000 | 6300 |
14 | Phan Thiết đi Bình Dương (TD1) | 1 chiều | 210 | 1800 | 2000 | 2500 |
15 | Phan Thiết đi Bình Long | 1 chiều | 280 | 2800 | 3000 | 3600 |
16 | Phan Thiết đi Bình Phước – L. Ninh | 1 chiều | 300 | 3000 | 3300 | 4000 |
17 | Mũi Né Phan Thiết đi Buôn Mê Thuột | 1 chiều | 310 | 3000 | 3500 | 4000 |
18 | Mũi Né Phan Thiết đi Cà Mau | 1 chiều | 510 | 5000 | 5500 | 6000 |
19 | Mũi Né Phan Thiết đi Cái Bè | 1 chiều | 320 | 3200 | 3500 | 4000 |
20 | Mũi Né Phan Thiết đi Cần Giờ | 1 chiều | 240 | 2400 | 2700 | 3200 |
21 | Mũi Né Phan Thiết đi Cần Thơ | 1 chiều | 370 | 3700 | 4000 | 4600 |
22 | Mũi Né Phan Thiết đi Cao Lãnh | 1 chiều | 360 | 3600 | 3800 | 4200 |
23 | Mũi Né Phan Thiết đi Châu Đốc | 1 chiều | 410 | 4100 | 4400 | 5000 |
24 | Phan Thiết đi Châu Đốc An Giang | 1 chiều | 410 | 4100 | 4400 | 5000 |
25 | Phan Thiết đi Hà Tiên | 1 chiều | 520 | 5000 | 5500 | 6000 |
26 | Phan Thiết đi Chợ Gạo (TiềnGiang) | 1 chiều | 290 | 2900 | 3100 | 3800 |
27 | Phan Thiết đi Chợ Mới (An Giang ) | 1 chiều | 400 | 4000 | 4500 | 5000 |
28 | Phan Thiết đi Cổ Thạch – T. Thím | 1 chiều | 80 | 800 | 1100 | 1700 |
29 | Phan Thiết đi Địa Đạo Củ Chi | 1 chiều | 240 | 2400 | 2600 | 3000 |
30 | Phan Thiết Mũi Né đi Đà Lạt | 1 chiều | 170 | 1700 | 2000 | 2500 |
31 | Phan Thiết<=> Đà Lạt – Nha Trang | 1 chiều | 230 | 6200 | 6600 | 8200 |
32 | Phan Thiết, Mũi Né đi Đà Nẵng | 1 chiều | 760 | 8100 | 8300 | 8800 |
33 | phan thiết đi Địa Đạo -Tây Ninh | 1 chiều | 300 | 3000 | 3300 | 3900 |
34 | phan thiết đi Đồng Xoài | 1 chiều | 260 | 2600 | 2900 | 3400 |
35 | phan thiết đi Đức Hòa | 1 chiều | 240 | 2300 | 2500 | 3000 |
36 | phan thiết đi Đức Huệ | 1 chiều | 260 | 2500 | 2900 | 3500 |
37 | phan thiết đi Gia Lai (Pleiku) | 1 chiều | 510 | 4900 | 5500 | 6100 |
38 | phan thiết đi Gò Công | 1 chiều | 260 | 2600 | 2800 | 3300 |
39 | phan thiết đi Gò Dầu | 1 chiều | 280 | 2800 | 3000 | 3800 |
40 | phan thiết đi Hàm Tân | 1 chiều | 110 | 1000 | 1300 | 1800 |
41 | phan thiết đi Hồ Chí Minh (nội thành) | 1 chiều | 220 | 1700 | 1800 | 2200 |
42 | phan thiết đi Hóc Môn | 1 chiều | 230 | 1900 | 2200 | 2600 |
43 | phan thiết đi Huế | 1 chiều | 840 | 9000 | 9800 | 10400 |
44 | phan thiết đi Kon Tum | 1 chiều | 560 | 5600 | 6000 | 7000 |
45 | phan thiết đi Lai Vung | 1 chiều | 360 | 360 | 3900 | 4500 |
46 | phan thiết đi Lấp Vò | 1 chiều | 370 | 3700 | 4000 | 5000 |
47 | phan thiết đi Long An | 1 chiều | 270 | 2700 | 3000 | 3500 |
48 | phan thiết đi Long Hải | 1 chiều | 170 | 1600 | 1800 | 2200 |
49 | phan thiết đi Long Khánh | 1 chiều | 140 | 1400 | 1600 | 1800 |
50 | phan thiết đi Long Thành | 1 chiều | 170 | 1700 | 1900 | 2300 |
51 | phan thiết đi Long Xuyên | 1 chiều | 400 | 4000 | 4300 | 4800 |
52 | Phan Thiết đi Managui | 1 chiều | 150 | 1500 | 1900 | 2000 |
53 | Phan Thiết đi Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 chiều | 300 | 3000 | 3300 | 3800 |
54 | Phan Thiết đi Mộc Hóa | 1 chiều | 320 | 3200 | 3500 | 4000 |
55 | Phan Thiếtt đi Mỹ Tho | 1 chiều | 270 | 2700 | 2800 | 3000 |
56 | Phan Thiết đi Mỹ Thuận | 1 chiều | 360 | 3600 | 3800 | 4300 |
57 | Phan Thiết đi Nha Trang | 1 chiều | 230 | 2000 | 2500 | 3000 |
58 | phan thiết đi Nha Trang | 1 chiều | 230 | 2000 | 2500 | 3000 |
59 | Phan Thiết đi Nha Trang – Đại Lãnh | 1 chiều | 310 | 3000 | 3400 | 3900 |
60 | Phan Thiếtt đi Phan Rang | 1 chiều | 130 | 1500 | 1800 | 2000 |
61 | Phan Thiết đi Phan Rí | 1 chiều | 60 | 600 | 800 | 1500 |
62 | Phan Thiết đi Cà Mau | 1 chiều | 500 | 5000 | 5300 | 6300 |
63 | Phan Thiết đi Phú Mỹ – Ngãi Giao | 1 chiều | 150 | 1400 | 1500 | 1600 |
64 | v đi Phước Long | 1 chiều | 290 | 2800 | 3000 | 3500 |
65 | Phan Thiết đi Phương Lâm | 1 chiều | 230 | 2300 | 3000 | 3500 |
66 | Phan Thiết đi Quảng Ngãi | 1 chiều | 610 | 6000 | 6500 | 7000 |
67 | Phan Thiết đi Quảng Trị | 1 chiều | 900 | 10000 | 11300 | 12000 |
68 | Phan Thiết đi Qui Nhơn | 1 chiều | 430 | 4300 | 4500 | 5000 |
69 | Phan Thiết đi Rạch Giá | 1 chiều | 450 | 4500 | 4800 | 5300 |
70 | Phan Thiết đi Rạch Rỏi – Kiên Giang | 1 chiều | 450 | 4500 | 4800 | 5000 |
71 | Phan Thiếtđi Rừng Nam Cát Tiên | 1 chiều | 200 | 1700 | 1800 | 1900 |
72 | Phan Thiết đi Sa Đéc | 1 chiều | 350 | 3500 | 3700 | 4300 |
73 | Phan Thiết đi Sóc Trăng | 1 chiều | 430 | 4300 | 4500 | 5000 |
74 | Phan Thiết đi Tân Sơn Nhất Airport | 1 chiều | 210 | 1650 | 2000 | 2500 |
75 | phan thiết đi Tây Ninh -Núi Bà | 1 chiều | 280 | 2800 | 3000 | 3500 |
76 | Phan Thiếtđi Tây Ninh -Tân Biên | 1 chiều | 320 | 3200 | 3500 | 3800 |
77 | Phan Thiết đi Thầy Thím | 1 chiều | 70 | 800 | 1000 | 1500 |
78 | Phan Thiết đi Trà Vinh | 1 chiều | 330 | 3300 | 3500 | 3900 |
79 | Phan Thiếtđi Trảng Bàng | 1 chiều | 260 | 2600 | 2900 | 3500 |
80 | Phan Thiết đi hồ Trị An | 1 chiều | 180 | 1800 | 2000 | 2600 |
81 | Phan Thiết đi Trị Tôn | 1 chiều | 450 | 4500 | 4800 | 5000 |
82 | Phan Thiết Mũi Né đi Tuy Hòa | 1 chiều | 350 | 3500 | 3800 | 4200 |
83 | Phan Thiết đi Vị Thanh – Phụng Hiệp | 1 chiều | 400 | 4000 | 4400 | 4800 |
84 | Phan Thiết đi Vĩnh Long | 1 chiều | 340 | 3400 | 3600 | 4000 |
85 | Phan Thiết Mũi Né đi Vũng Tàu | 1 chiều | 180 | 1600 | 1800 | 2300 |
86 | Phan Thiết đi Vũng Tàu – Long Hải | 1 chiều | 170 | 1800 | 2200 | 2600 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch 16 chỗ ở trên chỉ mang tính chất tham khảo để các bạn ước tính chi phí, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế, phụ thuộc vào số ngày đi, loại xe cho thuê và lịch trình của quý khách.
- Giá trên áp dụng cho những ngày thường, Vào dịp cuối tuần hay lễ tết giá thuê xe sẽ tăng cao, vui lòng liên hệ để có giá thuê xe tốt nhất.
- Giá thuê xe đã bao gồm: phí xăng dầu, bảo hiểm, phí cầu đường
- Giá chưa bao gồm chi phí ăn ngủ tài xế, các chi phí phát sinh theo yêu cầu của khách.
- Bảng báo giá thuê xe chưa bao gồm: 10% VAT.
Xem thêm